TOYOTA RAIZE

KHUẤY ĐẢO CUỘC CHƠI

Raize là sự kết hợp thành công những điểm mạnh về kích thước và sự linh hoạt có trên SUV và các dòng sedan hay hatchback đô thị cỡ nhỏ để trở thành mẫu xe tiên phong cho phân khúc A-SUV hoàn toàn mới trên thị trường.

527.000.000VND

  • Số chỗ ngồi : 5
  • Xuất xứ : Nhập khẩu
  • Kiểu dáng : SUV
  • Nhiên liệu : Xăng
  • Thông tin khác :
    + Số tự động vô cấp
    + Dung tích động cơ 998cc

Ngoại thất

Ngoại thất 2 tone màu

Lựa chọn màu xe đa dạng từ sự kết hợp với giá nóc đen mang đến các phiên bản đơn sắc và đa sắc mang đến một diện mạo cá tính.

Đèn sương mù và ban ngày

Đèn ban ngày LED với thiết kế trẻ trung và đèn sương mù Halogen giúp đảm bảo tầm nhìn trong mọi điều kiện thời tiết.

Gương chiếu hậu

Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập tự động tích hợp cảnh báo điểm mù (BSM).

Mâm xe

Mâm xe hợp kim lên đến 17 inch đầy năng động.

Đèn trước

Cụm đèn pha LED hiện đại, cao cấp mang đến khả năng chiếu sáng tối đa. Cụm đèn sử dụng hệ thống đèn xi nhan tuần tự cho vẻ ngoài cá tính.

Cụm đèn sau

Cụm đèn hậu thanh mảnh, nối liền bởi thanh ngang màu đen bóng tạo sự bắt mắt cho phần đuôi xe.

Nội thất

Màn hình giải trí

Hệ thống giải trí với màn hình lớn 9 inches tích hợp điện thoại thông minh giàu tính năng, mang đến trải nghiệm lái xe thú vị.

Khoang hành lý

Không gian khoang hành lý linh hoạt với dung tích 369 L và có thể lên tới 1133L khi gập hàng ghế sau, giúp chứa nhiều vật dụng hơn với các kích thước khác nhau.

Ghế sau

Hàng ghế sau rộng rãi, tựa đầu tùy chỉnh. Chất liệu ghế da pha nỉ mang đến cảm giác hiện đại.

Bảng đồng hồ 4 chế độ lái

Màn hình lớn với 4 chế độ lựa chọn hiển thị cung cấp mọi thông tin cần thiết trong quá trình điều khiển xe.

Hộc lưu trữ

RAIZE tối đa hoá không gian khi các hộc lưu trữ được trang bị tại nhiều vị trí giúp nâng cao sự tiện dụng cho người sử dụng.

Tính năng

Động cơ

Động cơ 1.0 Turbo có khả năng tăng tốc tốt tương đương với động cơ 1.5L, đặc biệt khi chạy ở tốc độ thấp, mức tiêu hao nhiên liệu lại ít hơn.

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)

HAC sẽ tự động phanh các bánh xe trong 2 giây giúp xe không bị trôi, khi người lái chuyển từ chân phanh sang chân ga để khởi hành ngang dốc.

Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)

SC giúp kiểm soát tình trạng trượt và tăng cường độ ổn định khi xe vào cua, đảm bảo xe luôn vận hành đúng quỹ đạo mong muốn.

Camera lùi

Màn hình hiển thị hình ảnh được ghi từ camera lùi, hỗ trợ xác định an toàn phía sau.

Túi khí

Hệ thống gồm 6 túi khí được trang bị ở tất cả các bề mặt xe nhằm hạn chế tối đa thiệt hại khi xảy ra va chạm.

Hệ thống cảnh báo điểm mù - BSM

Hệ thống cảnh báo điểm mù sử dụng công nghệ radar giúp xác định mọi đối tượng trong khu vực điểm mù của xe.

Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang - RCTA

Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau giúp đảm bảo an toàn khi lùi.

Cảm biến đỗ xe

Raize được trang bị 2 cảm biến phía trước và 2 cảm biến phía sau. Khi phát hiện vật cản, hệ thống sẽ phát ra tín hiệu âm thanh và hiển thị thông báo trên màn hình giúp người lái dễ dàng nhận biết.

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)

BD giúp phân bổ lực phanh hợp lý đến các bánh xe, giúp nâng cao hiệu quả phanh, đặc biệt khi xe đang chất tải hoặc vào cua.

Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)

TRC kiểm soát độ cân bằng thông qua việc tăng giảm lực chuyển động đến các bánh xe và tốc độ từng bánh xe.

Thông số kỹ thuật

Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu)   Power
Hộp số   Biến thiên vô cấp/ CVT
Hệ thống treo Trước Mc Pherson
  Sau Phụ thuộc kiểu dầm xoắn
Động cơ thường Loại động cơ Tăng áp
  Dung tích động cơ (cc) 998
  Công suất tối đa (Hp/rpm) 98/6000
  Mô men xoắn tối đa (Nm/rpm) 140/2400 - 4000
  Sau Phụ thuộc kiểu dầm xoắn/ Dependent torsion-beam type
Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) 4030 x 1710 x 1605
  Chiều dài cơ sở (mm) 2525
  Khoảng sáng gầm xe (mm) 200
  Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.1
  Trọng lượng thân xe (kg) 1035
  Dung tích bình nhiên liệu (L) 36
  Trục cơ sở (mm) Trước: 1475/Sau:1470
Tiêu chuẩn khí thải   Euro 5
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) Trong đô thị 8.61
  Ngoài đô thị 5.47
  Kết hợp 6.61
Các chế độ lái    Power
Lẫy chuyển số  
Hệ thống lái Hệ thống lái Trợ lực điện/ EPS
Vành & lốp xe Loại vành Hợp kim nhôm/ Alloy
  Kích thước lốp 205/60R17
Phanh Trước Đĩa/ Disc
  Sau Tang trống/ Drum
Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100km) 7.0
  Ngoài đô thị (L/100km) 4.8
  Kết hợp (L/100km) 5.6
Cụm đèn trước Loại đèn LED 
  Đèn pha tự động  
  Đèn chiếu sáng ban ngày LED 
Cụm đèn sau   LED 
Đèn sương mù   Hologen         
Đèn báo phanh trên cao         LED
        Đèn xi nhan Loại đèn LED
  Hiệu ứng dòng chảy
Ăng ten   Vây cá 
Tay nắm cửa ngoài xe   Mạ chrome
Cụm đồng hồ   Kỹ thuật số
Gương chiếu hậu trong xe   2 chế độ ngày và đêm
Màn hình đa thông tin   7inch, 4 chế độ hiển thị
Tay lái Chất liệu Da
  Điều chỉnh Gật gù
  Phím điều khiển Audio + Chế độ lái + Màn hình đa thông tin
Chất liệu bọc ghế Chất liệu Da pha nỉ
  Loại Da pha nỉ
Ghế lái   Chỉnh tay 6 hướng
Ghế hành khách   Chỉnh tay 4 hướng
Sạc điện Nguồn sạc 12V/ 120W
  Cổng sạc USB 2.1A
Hệ thống giải trí Kích thước màn hình 9 inch
  Kết nối điện thoại thông minh
  Số loa 7
Điều hòa   Tự động
Các tiện nghi khác Khay giữ cốc 2 vị trí phía trước
  Khay để đồ dưới ghế Có/ Ghế hành khách phía trước
  Hộp dầm trước Hốc để đồ 2 bên
  Bệ tỳ tay trung tâm Kèm hộp để đồ
  Túi để đồ lưng ghế Ghế lái + ghế hành khách
  Đèn khoang hành lý
  Đèn trần xe Ghế lái + ghế hành khách, đèn trung tâm
  Tấm chắn nắng Có gương trang điểm
  Tấm ngăn khoang hành lý
  Lốp dự phòng Như lốp chính
  Móc khoang hành lý 4 điểm
  Kính chỉnh điện 4 cửa, Ghế lái: tự động lên xuống + chống kẹt
Chìa khóa thông minh + Khởi động nút bấm  
Hệ thống báo động Cảnh báo
Hệ thống mã hóa khóa động cơ Mã hóa động cơ
Khóa cửa theo tốc độ  
An toàn chủ động Hệ thống chống bó cứng phanh
  Hệ thống hỗ trợ lực phanh điện tử
  Hệ thống cân bằng điện tử
  Hệ thống kiểm soát lực kéo
  Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
  Hệ thống cảnh báo điểm mù
  Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau
Cảm biến Trước 2
  Sau 2
Camera lùi  
Túi khí   6