Bảng giá xe Toyota Biên Hòa mới nhất
GIÁ XE TOYOTA BIÊN HÒA ĐỒNG NAI
Toyota Biên Hòa kính chào quý khách hàng, nhằm mang lại những thông tin hữu ích nhất về xe Toyota cho khách hàng tại Biên Hòa, chúng tôi kính gửi khách hàng bảng giá xe Toyota được cập nhật thường xuyên và mới nhất để khách hàng có thể dễ dàng tham khảo và nắm bắt sớm nhất.
Mong muốn mang đến một kênh thông tin hữu ích và và dễ dàng truy cập dành cho khách hàng, giá xe ô tô Toyota Biên Hòa mà bạn xem dưới đây luôn được đội ngũ nhân viên đại lý kiểm tra và cập nhật hàng ngày một cách chu đáo và cẩn thận.
Hi vọng giá xe Toyota Biên Hòa dưới đây có thể cho khách hàng một thông tin trực quan và mới nhất để bạn có thể dễ dàng tham khảo.
Dòng xe | Xuất xứ | Nhiên liệu | Hộp số | Giá xe |
TOYOTA VIOS | ||||
VIOS GR-S (trắng ngọc trai) | Xe trong nước | Xăng | CVT 10 cấp | 638.000.000 đ |
VIOS GR-S (các màu khác) | Xe trong nước | Xăng | CVT 10 cấp | 630.000.000 đ |
VIOS 1.5G CVT (trắng ngọc trai) | Xe trong nước | Xăng | CVT | 589.000.000 đ |
VIOS 1.5G CVT (các màu khác) | Xe trong nước | Xăng | CVT | 581.000.000 đ |
VIOS 1.5E CVT (trắng ngọc trai) | Xe trong nước | Xăng | CVT | 550.000.000 đ |
VIOS 1.5E CVT (các màu khác) | Xe trong nước | Xăng | CVT | 558.000.000 đ |
VIOS 1.5E CVT 3 túi khí (trắng ngọc trai) | Xe trong nước | Xăng | CVT | 539.000.000 đ |
VIOS 1.5E CVT 3 túi khí (các màu khác) | Xe trong nước | Xăng | CVT | 531.000.000 đ |
VIOS 1.5E MT (trắng ngọc trai) | Xe trong nước | Xăng | Số tay 5 cấp | 503.000.000 đ |
VIOS 1.5E MT (các màu khác) | Xe trong nước | Xăng | Số tay 5 cấp | 495.000.000 đ |
VIOS 1.5E MT 3 túi khí (trắng ngọc trai) | Xe trong nước | Xăng | Số tay 5 cấp | 486.000.000 đ |
VIOS 1.5E MT 3 túi khí (các màu khác) | Xe trong nước | Xăng | Số tay 5 cấp | 478.000.000 đ |
TOYOTA RAIZE | ||||
RAIZE (1 tông màu Đen, Đỏ) | Xe nhập khẩu | Xăng | Số tự động vô cấp | 527.000.000 đ |
RAIZE (Trắng ngọc trai & 2 tông màu) | Xe nhập khẩu | Xăng | Số tự động vô cấp | 535.000.000 đ |
TOYOTA CAMRY | ||||
CAMRY 2.0G | Xe nhập khẩu | Xăng | Số tự động vô cấp CVT | 1,050,000,000 đ |
CAMRY 2.0G (trắng ngọc trai) | Xe nhập khẩu | Xăng | Số tự động vô cấp CVT | 1,058,000,000 đ |
CAMRY 2.0Q | Xe nhập khẩu | Xăng | Số tự động vô cấp CVT | 1,167,000,000 đ |
CAMRY 2.0Q (trắng ngọc trai) | Xe nhập khẩu | Xăng | Số tự động vô cấp CVT | 1,175,000,000 đ |
CAMRY 2.5Q | Xe nhập khẩu | Xăng | Số tự động 8 cấp/8AT | 1,349,000,000 đ |
CAMRY 2.5Q (trắng ngọc trai) | Xe nhập khẩu | Xăng | Số tự động 8 cấp/8AT | 1,357,000,000 đ |
CAMRY 2.5HV | Xe nhập khẩu | Xăng | Số tự động vô cấp E-CVT | 1,441,000,000 đ |
CAMRY 2.5HV (trắng ngọc trai) | Xe nhập khẩu | Xăng | Số tự động vô cấp E-CVT | 1,449,000,000 đ |
TOYOTA YARIS | ||||
YARIS 1.5G CVT | Xe nhập khẩu | Xăng | Số tự động vô cấp | 668.000.000 đ |
TOYOTA WIGO | ||||
WIGO 5MT | Xe nhập khẩu | Xăng | Số sàn 5 cấp | 352.000.000 đ |
WIGO 4AT | Xe nhập khẩu | Xăng | Số tự động 4 cấp | 385.000.000 đ |
TOYOTA FORTUNER | ||||
FORTUNER 2.4MT 4x2 | Xe trong nước | Dầu | Số sàn 6 cấp / 6MT | 995.000.000 đ |
FORTUNER 2.4AT 4x2 | Xe trong nước | Dầu | Hộp số tự động 6 cấp | 1.080.000.000 đ |
FORTUNER 2.4AT 4x2 (trắng ngọc trai) | Xe trong nước | Dầu | Hộp số tự động 6 cấp | 1.088.000.000 đ |
FORTUNER 2.7AT 4x2 | Xe nhập khẩu | Xăng | Số tự động 6 cấp / 6AT | 1.154,000,000 đ |
FORTUNER 2.7AT 4x2 (trắng ngọc trai) | Xe nhập khẩu | Xăng | Số tự động 6 cấp / 6AT | 1,162,000,000 đ |
FORTUNER 2.7AT 4x4 | Xe nhập khẩu | Xăng | Số tự động 6 cấp | 1.244,000,000 đ |
FORTUNER 2.7AT 4x4 (Trắng ngọc trai) | Xe nhập khẩu | Xăng | Số tự động 6 cấp | 1,252,000,000 đ |
FORTUNER LEGENDER 2.4AT 4x2 | Xe trong nước | Dầu | Số tự động 6 cấp | 1.195.000.000 đ |
FORTUNER LEGENDER 2.4AT 4x2 (Trắng ngọc trai) | Xe trong nước | Dầu | Số tự động 6 cấp | 1.203.000.000 đ |
FORTUNER 2.8AT 4x4 | Xe trong nước | Dầu | Số tự động 6 cấp | 1.388.000.000 đ |
FORTUNER LEGENDER 2.8AT 4x4 | Xe trong nước | Dầu | Số tự động 6 cấp | 1.426.000.000 đ |
FORTUNER LEGENDER 2.8AT 4x4 | Xe trong nước | Dầu | Số tự động 6 cấp | 1.434.000.000 đ |
TOYOTA COROLLA CROSS | ||||
COROLLA CROSS 1.8G | Xe nhập khẩu | Xăng | Số tự động vô cấp | 730.000.000 đ |
COROLLA CROSS 1.8V | Xe nhập khẩu | Xăng | Số tự động vô cấp | 830.000.000 đ |
COROLLA CROSS 1.8 HV | Xe nhập khẩu | Xăng + Điện | Số tự động vô cấp | 920.000.000 đ |
TOYOTA RUSH | ||||
RUSH S 1.5AT | Xe nhập khẩu | Xăng | Số tự động 4 cấp | 634.000.000 đ |
TOYOTA INNOVA | ||||
INNOVA E 2.0E | Xe trong nước | Xăng | Số tay 5 cấp | 750.000.000 đ |
INNOVA G 2.0G | Xe trong nước | Xăng | Số tự động 6 cấp | 865.000.000 đ |
INNOVA G 2.0G (trắng ngọc trai) | Xe trong nước | Xăng | Số tự động 6 cấp | 873.000.000 đ |
INNOVA V 2.0V | Xe trong nước | Xăng | Số tự động 6 cấp | 989.000.000 đ |
INNOVA V 2.0V (trắng ngọc trai) | Xe trong nước | Xăng | Số tự động 6 cấp | 997.000.000 đ |
INNOVA 2.0 VENTUNER | Xe trong nước | Xăng | Số tự động 6 cấp | 879.000.000 đ |
INNOVA 2.0 VENTUNER (trắng ngọc trai) | Xe trong nước | Xăng | Số tự động 6 cấp | 887.000.000 đ |
TOYOTA WIGO | ||||
WIGO 5MT | Xe nhập khẩu | Xăng | Số sàn 5 cấp | 352.000.000 đ |
WIGO 4AT | Xe nhập khẩu | Xăng | Số tự động 4 cấp | 385.000.000 đ |
TOYOTA COROLLA ALTIS | ||||
COROLLA ALTIS CVT | Xe trong nước | Xăng | Số tự động vô cấp | 733.000.000 đ |
COROLLA ALTIS CVT (trắng ngọc trai) | Xe trong nước | Xăng | Số tự động vô cấp | 741.000.000 đ |
COROLLA ALTIS 1.8G CVT | Xe trong nước | Xăng | Số tự động 6 cấp | 763.000.000 đ |
COROLLA ALTIS 1.8G CVT (trắng ngọc trai) | Xe trong nước | Xăng | Số tự động 6 cấp | 771.000.000 đ |
TOYOTA HILUX | ||||
HILUX 2.4L 4X2 AT | Xe nhập khẩu | Dầu | Số tự động 6 cấp | 674.000.000 đ |
HILUX 2.4L 4X2 AT (trắng ngọc trai) | Xe nhập khẩu | Dầu | Số tự động 6 cấp | 682.000.000 đ |
HILUX 2.4L 4X4 MT | Xe nhập khẩu | Dầu | Số tay 6 cấp | 799.000.000 đ |
HILUX 2.4L 4X4 MT (trắng ngọc trai) | Xe nhập khẩu | Dầu | Số tay 6 cấp | 807.000.000 đ |
HILUX 2.8L 4X4 AT ADVENTURE | Xe nhập khẩu | Dầu | Số tự động 6 cấp | 913.000.000 đ |
HILUX 2.8L 4X4 AT ADVENTURE (trắng ngọc trai) | Xe nhập khẩu | Dầu | Số tự động 6 cấp | 921.000.000 đ |
HILUX 2.4L 4X2 MT | Xe nhập khẩu | Dầu | Số tay 6 cấp | 628.000.000 đ |
HILUX 2.4L 4X2 MT (trắng ngọc trai) | Xe nhập khẩu | Dầu | Số tay 6 cấp | 636.000.000 đ |
Chất lượng và sự tận tình tại đại lý Biên Hòa
Hi vọng bảng giá xe Toyota trên sẽ giúp ích được cho bạn trong quá trình chọn lựa và tìm hiểu về dòng xe trong tầm giá của mình, ngoài ra khi đến với đại lý Biên Hòa Toyota Biên Hòa bạn sẽ được sự tư vấn nhiệt tình và phục vụ hết mình bởi đội ngũ nhân viên đầy kinh nghiệm và tận tâm trong công việc.
Khi đã tham khảo bảng giá xe Toyota Biên Hòa và có cho mình một lựa chọn ưng ý, khách hàng hãy đến ngay đại lý phân phối chính hãng Toyota Biên Hòa để chúng tôi có thể phục vụ bạn một cách chu đáo và tận tình nhất, nhanh chóng mang về chiếc xe mà khách hàng lựa chọn trong thời gian ngắn.
Đại lý Biên Hòa Toyota luôn chú trọng giữ vững và không ngừng nâng cao chất lượng dịch vụ trước - trong - và sau bán hàng về tất cả vấn đề bảo hành, bảo trì, sửa chữa, hậu mãi,... mà chắc chắn bạn sẽ luôn tin tưởng và hài lòng.
Toyota Biên Hòa hân hạnh mang lại một dịch vụ chuyên nghiệp và tốt nhất dành cho khách hàng.
Từ khóa tìm kiếm:
gia xe oto toyota , gia xe toyota, gia xe toyota camry, gia xe toyota vios, gia xe toyota fortuner, gia xe toyota altis, gia xe toyota innova, gia xe toyota bien hoa, bang gia xe toyota bien hoa