Bản lĩnh tôn vị thế
Khả năng vận hành mạnh mẽ cho cảm giác lái tuyệt vời để luôn là người bạn đường ăn ý và đầy bản lĩnh.
Không gian nội thất sang trọng, tinh tế
Tận hưởng không gian hiện đại và chất đến từng góc độ, cho người lái sử thoải mái tuyệt vời. Những chuyến đi không gì là giới hạn với Corolla Altis.
Gương chiếu hậu cùng màu thân xe, tích hợp đèn báo rẽ và điều chỉnh bằng điện mang đến tiện nghi tối đa cho chủ sở hữu.
Cụm đèn trước phiên bản 1.8 hiện đại với thiết kế đèn hoàn toàn mới cùng 4 bóng đèn Bi-LED, khoác lên chiếc xe vẻ sang trọng khó cưỡng , tôn vị thế chủ nhân.
Đầu xe thiết kế mới với bộ lưới tản nhiệt kéo dài ôm trọn đèn sương mù thu hút ánh nhìn ngay từ phút đầu tiên.
Hàng ghế sau được trang bị tựa tay mang đến sự thoải mái cho hành khách phía sau, đồng thời trên tựa tay còn trang bị khay đựng cốc/chai nước đầy tiện ích.
Hàng ghế sau với khả năng gập xuống hoàn toàn, tạo với khoang hành lý thành 1 mặt phẳng rất thuận tiện và dễ dàng khi có nhu cầu vận chuyển hành lý, hàng hóa cồng kềnh.
Nội thất rộng rãi, tiện nghi với công nghệ hiện đại tạo nên không gian đẳng cấp và sang trọng.
Hệ thống điều hòa chỉnh tay được trang bị bộ lọc gió tạo không khí trong lành và không gian thoáng đạt mang lại cảm giác thư thái dễ chịu cho hành khách trong mọi hành trình.
Cửa gió điều hòa được thiết kế hình tròn cùng cánh gió hình sao 5 cánh thể thao hiện đại.
Hệ thống âm thanh CD 1 đĩa, 4 loa mang đến những phút giây thư giãn qua những bản nhạc ưa thích.
Ghế ngồi được bọc bởi chất liệu nỉ cao cấp mang lại cảm giác êm ái và thoải mái trên mọi hành trình. Bên cạnh đó ghế lái được trang bị chức năng điều chỉnh bằng tay 6 hướng dễ dàng sử dụng.
Với thiết kế 3 chấu bọc da, mạ bạc tích hợp các nút điều khiển hệ thống âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, tay lái hỗ trợ đắc lực cho chủ sở hữu khi điều khiển xe.
Bảng đồng hồ Optitron được chia làm 3 khu vực riêng biệt hiển thị các thông số quan trọng giúp người lái dễ dàng điều khiển xe. Viền mạ Crôm kết hợp với ánh sáng phản quang xanh dương tăng vẻ sang trọng cho không gian nội thất, đồng thời giúp việc quan sát các chỉ số trở nên dễ dàng hơn.
Với việc sử dụng vật liệu cách âm mới tại nhiều vị trí trên khung sườn kết hợp với kết cấu thân xe khoa học, khả năng chống ồn và rung lắc của xe được cải thiện vượt bậc, đem lại cảm giác yên tĩnh thư thái cho hành khách suốt chặng hành trình.
Hệ thống treo trước với thiết kế McPherson và hệ thống treo sau loại dầm xoắn kết hợp thanh cân bằng hấp thụ xung lực tốt, mang lại cảm giác êm ái cho khoang hành khách và độ ổn định cho xe khi vận hành.
Tay lái trợ lực điện với khả năng điều chỉnh 4 hướng cho phép chủ sở hữu phản ứng linh hoạt, chính xác, điều khiển ổn định ở mọi tốc độ,giúp chủ sở hữu làm chủ hành trình.
Động cơ 2ZR-FE với hệ thống điều phối van biến thiên thông minh kép Dual VVT-i và hệ thống điều khiển biến thiên đường ống nạp ACIS giúp xe vận hành mạnh mẽ, tăng tốc êm ái nhưng vẫn tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng và thân thiện với môi trường.
Khi xe chạy thẳng và tăng tốc trên đường trơn trượt, hệ thống kiểm soát lực kéo TRC chủ động kiểm soát độ cân bằng thông qua việc tăng giảm lực truyền động đến các bánh xe và tốc độ từng bánh xe.
Đèn báo phanh trên cao sử dụng công nghệ LED giúp tăng cường tín hiệu cảnh báo khi phanh đối với phương tiện hoặc người đi đường di chuyển phía sau xe, tránh những va chạm bất ngờ có thể xảy ra.
Hệ thống cân bằng điện tử VSC được điều khiển bằng hệ thống tự động, giúp kiểm soát tình trạng trượt và tăng cường độ ổn định khi xe vào cua.
Với bộ cảm biến áp suất dầu phanh, hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA tự động gia tăng thêm lực phanh trong trường hợp khẩn cấp, giúp người lái tự tin xử lý.
Thông qua dữ liệu phân tích từ máy tính trung tâm, hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD sẽ phân bổ lực phanh hợp lý đến các bánh xe, giúp nâng cao hiệu quả phanh, đặc biệt khi xe đang chất tải và vào cua.
Đối với các gia đình có trẻ nhỏ, móc cài ghế trẻ em ISO FIX là trang bị rất hữu ích giúp định vị ghế trẻ em chắc chắn và an toàn, đem lại sự an tâm và thoải mái cho cả gia đình.
Hệ thống chống trộm với chức năng cảnh báo chống trộm và mã hóa động cơ giúp chủ sở hữu an tâm rời khỏi xe vì đã được bảo vệ an toàn.
Dây đai an toàn 3 điểm (vai và hai bên hông) được trang bị cho tất cả vị trí ghế ngồi trên xe, bảo vệ hành khách an toàn trong mọi tình huống.
7 Túi khí được trang bị trên tất cả các phiên bản giúp giảm thiểu tối đa trấn thương cho người lái và hành khánh trong trường hợp xảy ra va chạm. Cuộc sống được bảo vệ tối đa ở từng chi tiết nhỏ.
Ghế ngồi vị trí người lái và hành khách phía trước được thiết kế với cấu trúc giảm chấn thương đốt sống cổ. Trong trường hợp xảy ra va chạm mạnh từ phía sau, đầu và thân hành khách có xu hướng đập mạnh vào ghế.
Được nghiên cứu và thử nghiệm kỹ lưỡng trước khi đưa vào thực tế, khung xe GOA có các vùng co rụm hấp thu xung lực, giúp giảm thiểu tối đa tác động trực tiếp đến không chỉ hành khách trên xe mà cả người đi đường trong tình huống xảy ra va chạm.
Khi được kích hoạt bằng cách đạp phanh dứt khoát, hệ thống chống bó cứng phanh ABS sẽ tự động nhấp nhả phanh liên tục, giúp các bánh xe không bị bó cứng, cho phép người lái duy trì khả năng điều khiển xe tránh chướng ngại vật và đảm bảo độ ổn định thân xe.
Hệ thống phanh đĩa thông gió phía trước và phanh đĩa đặc phía sau cung cấp lực phanh ổn định và chính xác, mang đến cho chủ sở hữu cảm giác yên tâm và tự tin khi vận hành xe. Đặc biệt, thiết kế khoa học của phanh đĩa thông gió giúp giảm nhiệt độ trên bề mặt đĩa phanh, do đó, tăng hiệu quả phanh.
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4620 x 1775 x 1460 |
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) | 1930 x 1485 x 1205 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2700 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | 1520/1520 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 130 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.4 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1225 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1630 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 55 | |
Dung tích khoang hành lý (L) | 470 | |
Động cơ | Loại động cơ | 2ZR-FE, 16 van DOHC, VVT-i kép, ACIS, FLF |
Số xy lanh | 4 | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/ In-line | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1798 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/ EFI | |
Loại nhiên liệu | Xăng/ Petrol | |
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) | 138/6400 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 173 / 4000 | |
Tốc độ tối đa | 205 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |
Chế độ lái | Không có/Without | |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước/FWD | |
Hộp số | Số sàn 6 cấp/6MT | |
Hệ thống treo | Trước | Mc Pherson với thanh cân bằng/McPherson Struts with Stabilizer bar |
Sau | Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng/ Torsion beam with stabilizer bar | |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Trợ lực điện/ EPS |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) | Không có | |
Vành & lốp xe | Loại vành | Mâm đúc/Alloy |
Kích thước lốp | 195/65R15 | |
Lốp dự phòng | Mâm đúc/Alloy | |
Phanh | Trước | Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc |
Sau | Tang trống/Drum | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp | 7.3 |
Trong đô thị | 10.1 | |
Ngoài đô thị | 5.8 |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | Halogen phản xạ đa hướng/ Halogen multi reflect |
Đèn chiếu xa | Halogen phản xạ đa hướng/ Halogen multi reflect | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Không có/Without | |
Hệ thống rửa đèn | Không có/Without | |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Không có/Without | |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Tự động tắt/ Auto cut | |
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động | Không có/Without | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Không có/Without | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Không có/Without | |
Cụm đèn sau | LED | |
Đèn báo phanh trên cao | LED | |
Đèn sương mù | Trước | Không có/Without |
Sau | Không có/Without | |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có/With |
Chức năng gập điện | Không có/Without | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có/With | |
Tích hợp đèn chào mừng | Không có/Without | |
Màu | Cùng màu thân xe/ Body color | |
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Không có/Without | |
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | |
Chức năng sấy gương | Không có/Without | |
Chức năng chống bám nước | Không có/Without | |
Chức năng chống chói tự động | Không có/Without | |
Gạt mưa | Trước | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/ Intermittent & Time adjustment |
Chức năng sấy kính sau | Có/With | |
Ăng ten | In trên kính hậu | |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe với viền bạc/ Body color with Plating | |
Bộ quây xe thể thao | Không có/Without | |
Cánh hướng gió sau | Không có/Without | |
Chắn bùn | Không có/Without | |
Ống xả kép | Không có/Without |
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu/3-spoke |
Chất liệu | Bọc da/Leather | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có/With | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng/ Manual tilt & telescopic | |
Lẫy chuyển số | Không có/Without | |
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm/Day & night | |
Tay nắm cửa trong | Mạ bạc/Silver plating | |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Optitron |
Đèn báo chế độ Eco | Không có/Without | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có/With | |
Chức năng báo vị trí cần số | Không có/Without | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có/With (màu) | |
Cửa sổ trời | Không có |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ/Fabric | |
Ghế trước | Loại ghế | Thường/Normal |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual | |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual | |
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | |
Chức năng thông gió | Không có/Without | |
Chức năng sưởi | Không có/Without | |
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai | Gập lưng ghế 60:40/60:40 split fold |
Tựa tay hàng ghế sau | Khay đựng ly + ốp sơn màu bạc |
Rèm che nắng kính sau | Không có/Without | |
Rèm che nắng cửa sau | Không có/Without | |
Hệ thống điều hòa | Trước | Chỉnh tay/Manual |
Cửa gió sau | Không có/Without | |
Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa | CD 1 đĩa |
Số loa | 4 | |
Cổng kết nối AUX | Có/With | |
Cổng kết nối USB | Có/With | |
Kết nối Bluetooth | Có/With | |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Không có/Without | |
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau | Không có/Without | |
Kết nối wifi | Không có/Without | |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có/With | |
Kết nối điện thoại thông minh | Không có/Without | |
Kết nối HDMI | Không có/Without | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Không có/Without | |
Khóa cửa điện | Có/With | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có/With | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tự động lên/xuống vị trí người lái/ Auto for driver window | |
Cốp điều khiển điện | Không có/Without | |
Hệ thống sạc không dây | Không có/Without | |
Hệ thống điều khiển hành trình | Không có/Without |
Hệ thống báo động | Có/With | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Không có/Without |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có/With | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có/With | |
Hệ thống ổn định thân xe | Có/With | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Không có/Without | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo | Không có/Without | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Không có/Without | |
Camera lùi | Không có/Without | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | Không có/Without |
Góc trước | Không có/Without | |
Góc sau | Không có/Without |
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có/With |
Túi khí bên hông phía trước | Có/With | |
Túi khí rèm | Có/With | |
Túi khí bên hông phía sau | Không có/Without | |
Túi khí đầu gối người lái | Có/With | |
Túi khí đầu gối hành khách | Không có/Without | |
Khung xe GOA | Có/With | |
Dây đai an toàn | Trước | Ghế trước: 3 điểm ELR với chức năng căng đai khẩn cấp và giới hạn lực căng x 2 vị trí/ Front seat: 3 points ELR with PT & FL x 2 |
Hàng ghế sau thứ nhất | Ghế sau: 3 điểm ELR x 3 vị trí/ Rear seat 3 points ELR x 3 | |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có/With |