Thiết kế đèn sương mù liền mạch với lưới tản nhiệt cho dáng vẻ trẻ trung cùng phong thái mạnh mẽ.
Hàng ghế sau được trang bị tựa tay mang đến sự thoải mái cho hành khách phía sau, đồng thời trên tựa tay còn trang bị khay đựng cốc/chai nước đầy tiện ích.
Được thiết kế 3 chấu bọc da mạ bạc, tích hợp các nút điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin và hệ thống kiểm soát hành trình.
Màn hình cảm ứng kết nối không dây 9 kết nối Apple Car Play và Android Auto mang đến những trải nghiệm thú vị
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập mang lại tiện nghi hàng đầu cho hành khách với mức tiêu hao nhiên liệu và tiếng ồn thấp.
Hộp số tự động vô cấp thông minh CVT vận hành êm ái cho khả năng biến thiên cấp số vô hạn mà không có sự ngắt quãng giữa các bước số.
Định hướng thiết kế toàn cầu của Toyota mang lại cảm giác vận hành tuyệt vời: Tăng tính linh hoạt & tính ổn định, mở rộng tầm quan sát.
Chìa khóa thông minh và tay nắm cửa mạ crom tích hợp chức năng chạm cảm ứng để mở/khóa cửa.
Động cơ 2ZR-FBE (1.8L) mạnh mẽ cho công suất tối đa 138 mã lực và mô-men xoắn cực đại 172 Nm.
7 Túi khí được trang bị trên tất cả các phiên bản giúp giảm thiểu tối đa chấn thương cho người lái và hành khách trong trường hợp xảy ra va chạm.
Hoạt động thông qua hệ thống sóng âm, cảm biến lùi xác định vật cản ở đuôi xe, phát tín hiệu cảnh báo hỗ trợ người điều khiển đánh lái phù hợp để lùi hoặc đỗ xe
Là hệ thống an toàn chủ động, khi phát hiện va chạm có thể xảy ra với phương tiện khác, hệ thống sẽ cảnh báo người lái đồng thời kích hoạt phanh hỗ trợ khi người lái đạp phanh hoặc tự động phanh khi người lái không đạp phanh
Hệ thống cảnh báo người lái bằng chuông báo và đèn cảnh báo khi xe bắt đầu rời khỏi làn đường mà không bật tín hiệu rẽ từ người lái. Hệ thống cũng có thể kích hoạt hỗ trợ lái để điều chỉnh bánh lái và ngăn không cho xe rời khỏi làn đường
Truyền lực Loại dẫn động | Dẫn động cầu trước | |
Hộp số | Số tự động vô cấp CVT | |
Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4630x1780x1455 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2700 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước / sau) (mm) | 1531/1548 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 149 | |
Góc thoát (Trước / Sau) (độ / degree) | N / A | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.4 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1430 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1740 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 50 | |
Dung tích khoang hành lý (L) | 468 | |
Động cơ thường Loại động cơ | 2ZR-FBE | |
Số xy lanh | 4 | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1798 | |
Tỉ số nén | N/A | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/ EFI | |
Loại nhiên liệu | Xăng | |
Công suất tối đa ((KW) HP / vòng / phút) | (103)138/6400 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm / vòng / phút) | 172/4000 | |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) Trong đô thị | 4.3 | |
Ngoài đô thị | 4.6 | |
Kết hợp | 4.5 | |
Các chế độ lái | 2 chế độ (Bình Thường/Thể Thao) | |
Khung xe | TNGA | |
Hộp số | Số tự động vô cấp | |
Hệ thống treo Trước | MacPherson với thanh cân bằng | |
Sau | Tay đòn kép | |
Hệ thống lái Trợ lực tay lái | Trợ lực điện | |
Vành & lốp xe Loại vành | Hợp kim | |
Kích thước lốp | 225/45R17 | |
Lốp dự phòng | T125/70D17 | |
Phanh Trước | Đĩa | |
Sau | Đĩa | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 6 | |
Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L / 100km) | 8.6 | |
Ngoài đô thị (L / 100km) | 5.2 | |
Kết hợp (L / 100km) | 6.5 |
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần | BI -LED | |
Đèn chiếu xa | BI -LED | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Có (LED) | |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có | |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Chỉnh cơ | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có | |
Cụm đèn sau | LED | |
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ 3) | LED | |
Đèn sương mù Trước | LED | |
Sau | Không có | |
Gạt mưa Trước | Gạt mưa tự động | |
Sau | N/A | |
Chức năng sấy kính sau | Có | |
Ăng ten | In trên kính hậu |
Tay lái Loại tay lái | 3 chấu | |
Chất liệu | Bọc da | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng | |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động | |
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ | Kỹ thuật số | |
Đèn báo Eco | Có | |
Đèn báo hệ thống Hybrid | Không có | |
Chức năng báo vị trí cần số | Có | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | 7" TFT |
Ghế trước Loại ghế | Da | |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng | |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng | |
Ghế sau | Gập 60:40, ngả lưng ghế | |
Tựa tay hàng ghế sau | Có khay đựng ly |
Rèm che nắng kính sau | Chưa có thông tin | |
Rèm che nắng cửa sau | Không có | |
Cửa gió sau | Không có | |
Hộp làm mát | Chưa có thông tin | |
Hệ thống âm thanh Màn hình | Cảm ứng 9" | |
Số loa | 6 | |
Cổng kết nối AUX | Không có | |
Cổng kết nối USB | Có | |
Kết nối Bluetooth | Có | |
Điều khiển giọng nói | Có | |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có | |
Kết nối điện thoại thông minh / Smartphone connectivity | Có | |
Kết nối HDMI | N/A | |
Các tiện nghi khác Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm | Có | |
Phanh tay điện tử | Có | |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng | |
Giữ phanh tự động | Có | |
Khóa cửa điện | Có | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tất cả 1 chạm lên/xuống, chống kẹt |
Hệ thống an ninh Hệ thống báo động | Có | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có | |
Hệ thống an toàn Toyota safety sense | N/A |
Hệ thống an toàn Toyota Cảnh báo tiền va chạm | Có | |
Cảnh báo chệch làn đường | Có | |
Hỗ trợ giữ làn đường | Có | |
Điều khiển hành trình chủ động | Có | |
Đèn chiếu xa tự động | Có | |
Các tính năng an toàn chủ động khác Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | Có | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) | Có | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có | |
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | Có | |
Camera lùi | Có | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Sau | Có | |
Góc trước | Có | |
Góc sau | Có |
Túi khí Túi khí người lái & hành khách | Có (2) | |
Túi khí bên hông phía trước | Có (2) | |
Túi khí rèm | Có (2) | |
Túi khí đầu gối người lái | Có (1) | |
Dây đai an toàn Loại | 3 điểm ELR | |
Bộ căng đai khẩn cấp cho dây đai phía trước | Có / With |