TOYOTA Avanza Premio CVT

588.000.000VND

  • Số chỗ ngồi : 7
  • Xuất xứ : Nhập khẩu
  • Kiểu dáng : Đa dụng
  • Nhiên liệu : Xăng
  • Thông tin khác : Số tự động vô cấp

Ngoại thất

Mâm xe

Thiết kế mâm xe hợp kim mới nổi bật với kích cỡ 16 inch với 2 tông màu năng động, phá cách.

Cụm đèn hậu

Cụm đèn hậu dạng LED thiết kế dài theo chiều ngang tạo ấn tượng sắc nét.

Đuôi xe

Đuôi xe được mở rộng và nổi bật với những đường dập nổi hình thang khỏe khoắn, thể thao.

Đầu xe

Thiết kế phá cách với lưới tản nhiệt hình thang cùng những thanh ngang to bản mang lại cảm giác mạnh mẽ, vững chãi.

Thân xe

Đường gân dập nổi dọc thân xe, vừa mang cảm giác khỏe khoắn lại tạo hiệu ứng trường xe.

Gương xe

Gương xe gập mở tự động tích hợp đèn báo rẽ hỗ trợ người lái thuận tiện trong quá trình vận hành.

Cụm đèn pha trước

Cụm đèn dạng LED thanh mảnh cùng viền crom thời trang, cuốn hỗ trợ tăng khả năng quan sát.

Nội thất

Chế độ sofa

Chế độ sofa ở hàng ghế thứ hai mang lại không gian rộng rãi, thoải mái như một căn phòng di động.

Điều hòa

Hệ thống điều hòa với cửa gió phía trước và phía sau tạo cảm giác thoải mái cho mọi hành khách

Màn hình giải trí trung tâm

Màn hình giải trí trung tâm cảm ứng lên đến 8 inch kết nối điện thoại thông minh cùng hệ thống 4 loa hiện đại ứng dụng công nghệ trợ sáng giúp thao tác dễ dàng

Khoang hành khách

Ba hàng ghế gập linh hoạt cùng chế độ sofa hay gập phẳng hàng ghế sau mang lại sự thoải mái, tiện nghi và khả năng tùy chỉnh linh hoạt không gian cho phù hợp

Chất liệu

Chất liệu nỉ cao cấp pha trộn giữa tông màu đen và nâu đậm hài hòa mang lại sự êm ái, dễ chịu trên mọi cung đường.

Tay lái

Tay lái 3 chấu trợ lực điện tích hợp nút điều chỉnh âm thanh mang lại thuận tiện cho người lái xe trong quá trình vận hành xe.

Màn hình đa thông tin

Màn hình 4.2 TFT hiển thị đa thông tin hỗ trợ người lái vận hành thuận lợi.

Khoang lái

Khoang lái hiện đại với bảng táp lô phối hai tông màu tạo cảm giác trẻ trung, năng động.

Tính năng

Động cơ

Động cơ 2NR-VE 1.5L, 4 xy lanh thẳng hàng với dung tích 1496cc, đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 5, với công suất cực đại đạt 105Hp tại vòng tua 6000rpm

Hệ thống truyền lực

Được phát triển trên nền tảng dẫn động cầu trước kết hợp hệ thống treo mới, mang lại cảm giác vận hành êm ái, thư thái trên mọi hành trình.

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)

Hỗ trợ tự động giữ phanh khi người lái nhả chân phanh chuyển sang đạp chân ga lúc khởi hành ngang dốc, ngăn không cho xe bị trôi ngược về phía sau khi khởi hành

Cảm biến hỗ trợ đỗ xe

Trang bị hai cảm biển sau giúp phát hiện và cảnh báo có vật tĩnh bằng âm thanh, đèn hiệu hỗ trợ người lái xử lý trường hợp nhanh chóng.

Camera hỗ trợ đỗ xe

Hỗ trợ lái xe an toàn, giúp phòng tránh các vật cản ở những điểm mù xung quanh xe.

Túi khí

Được trang bị túi khí đảm bảo mọi vị trí ngồi trên xe đều được bảo vệ, mang lại sự an tâm tuyệt đối. Trong đó, phiên bản Avanza Premio CVT được trang bị 6 túi

Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)

Sử dụng tín hiệu từ các cảm biến gia tốc dọc, gia tốc ngang của thân xe, cảm biến tốc độ các bánh xe được thu thập để xác định trạng thái chuyển động thực tế

Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA)

Hệ thống phát hiện các xe di chuyển đến gần vùng khó quan sát và đưa ra cảnh báo cho người lái.

Hộp số

Hộp số tự động vô cấp (CVT) được trang bị trên phiên bản Avanza Premio CVT mang lại trải nghiệm vận hành mượt mà, tiết kiệm nhiên liệu.

Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)

Khi chuẩn bị chuyển làn đường, người lái sẽ được thông báo nếu có xe khác đang ở trong hoặc chuẩn bị tiến vào vùng mù, vốn là những vị trí khuất tầm nhìn trên gương chiếu hậu ngoài xe giúp cải thiện những hạn chế trong phạm vi quan sát của gương chiếu hậu.

Thông số kỹ thuật

Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) 4475 x 1750 x 1700
  Chiều dài cơ sở (mm) 2750
  Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm) 1505/1500
  Khoảng sáng gầm xe (mm) 205
  Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.0
  Trọng lượng không tải (kg) 1160
  Trọng lượng toàn tải (kg) 1735
  Dung tích bình nhiên liệu (L) 43
  Dung tích khoang hành lý (L) 498
Động cơ Loại động cơ 2NR-VE
  Số xy lanh 4
  Bố trí xy lanh Thẳng hàng/In line
  Dung tích xy lanh (cc) 1496
  Tỉ số nén 11,5
  Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection
  Loại nhiên liệu Xăng/Petrol
  Công suất tối đa ((KW @ vòng/phút)) (78) 105 @ 6000
  Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) 138 @ 4200
  Tiêu chuẩn khí thải Euro 5 & thiết bị cảm biến khí thải
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) Trong đô thị 7.7
  Ngoài đô thị 5.4
  Kết hợp 6.3
Truyền lực Loại dẫn động Dẫn động cầu trước
  Hộp số Số tự động vô cấp
  Chế độ lái 3 chế độ (Eco/Normal/Power)
Hệ thống treo Trước MarPherson với thanh cân bằng
  Sau Dạng thanh xoắn với thanh cân bằng
Hệ thống lái Trợ lực lái Trợ lực điện
Vành & lốp xe Loại vành Hợp kim
  Kích thước lốp 205/50R17
Phanh Trước Đĩa
  Sau Đĩa
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần LED
  Đèn chiếu xa LED
  Hệ thống điều khiển đèn tự động
Cụm đèn sau Cụm đèn sau LED
Đèn báo phanh trên cao Đèn báo phanh trên cao LED
Đèn sương mù Trước Halogen
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện Có/With
  Chức năng gập điện Tự động
  Tích hợp đèn báo rẽ Có/With
  Tích hợp đèn chào mừng Có/With
Gạt mưa Trước Gián đoạn, cảm biến tốc độ
  Sau Gián đoạn
Thanh đỡ nóc xe  
Ăng ten   Vây cá
Tay lái Loại tay lái 3 chấu/3-spoke
  Chất liệu Da
  Nút bấm điều khiển tích hợp
  Điều chỉnh Chỉnh tay 4 hướng
Gương chiếu hậu trong Gương chiếu hậu trong 2 chế độ ngày và đêm/Day & night
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ Kỹ thuật số
  Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu Có/With
  Chức năng báo cài dây an toàn Có/With
  Chức năng báo phanh Có/With
  Nhắc nhở đèn sáng Có/With
  Nhắc nhở quên chìa khóa Có/With
  Màn hình hiển thị đa thông tin 7" TFT
Chất liệu ghế Chất liệu bọc ghế Da kết hợp nỉ
Ghế lái Ghế lái Chỉnh tay 6 hướng
Ghế hành khách trước Ghế hành khách trước Chỉnh tay 4 hướng
Hàng ghế thứ 2 Hàng ghế thứ 2 Trượt ngả 60:40
Hàng ghế thứ 3 Hàng ghế thứ 3 Gập 50:50
Chế độ sofa Chế độ sofa
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm  
Phanh tay điện tử  
Hệ thống điều hòa   Tự động
Cửa gió sau   Có/With
Hệ thống âm thanh Màn hình Cảm ứng 9"
  Số loa 6
  Cổng kết nối USB Có/With
  Kết nối Bluetooth Có/With
  Hệ thống đàm thoại rảnh tay Có/With
  Kết nối điện thoại thông minh Có/With
Khóa cửa điện Khóa cửa điện Có/With
Chức năng khóa cửa từ xa   Có/With
Cửa sổ điều chỉnh điện   Có/With
Hệ thống sạc không dây   Có/With
Hệ thống báo động Có/With
Hệ thống mã hóa khóa động cơ Có/Witht
Hệ thống cảnh báo điểm mù   Có/With
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau   Có/With
Hệ thống chống bó cứng phanh   Có/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp   Có/With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử   Có/With
Hệ thống cân bằng điện tử   Có/With
Hệ thống kiểm soát lực kéo   Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc   Có/With
Đèn báo phanh khẩn cấp   Có/With
Camera hỗ trợ đỗ xe   Camera lùi
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Sau Có/With
Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước Có/With
  Túi khí bên hông phía trước Có/With
  Túi khí rèm Có/With
Dây đai an toàn Loại 3 điểm
  Bộ căng đai khẩn cấp cho dây đai phía trước Có/With