Ngoại thất
Những thay đổi đáng kể về ngoại hình đã giúp cho MPV Toyota Avanza thế hệ mới trở nên hiện đại hơn, phong cách và bắt mắt hơn.
Nội thất
Toyota đã khoác cho khoang cabin của xe ô tô Avanza một bộ cánh hoàn toàn mới, hiện đại và tiện nghi hơn. Nhiều chi tiết “cổ”, lạc hậu đã được thay thế để mang đến sự thoải mái, tiện dụng cho cả lái xe và hành khách.
Ở phía trước, không khó để nhận ra một cụm lưới tản nhiệt lớn hơn. Đèn pha LED giờ đây được tái thiết kế mỏng hơn tích hợp đèn định vị ban ngày LED. Tuy nhiên, đèn sương mù vẫn chỉ dạng Halogen tạo hình chữ L ngược mới. Cộng thêm cản trước mới, tất cả giúp đầu xe trở nên khỏe khoắn, mạnh mẽ hơn, đậm chất SUV hơn MPV.
Thân xe nổi bật hơn với những đường gân dập nổi sắc cạnh chạy dọc từ đèn trước qua tay nắm cửa về phía đèn hậu. Vòm bánh xe cỡ lớn thể thao, phong cách SUV. Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ và ở bản cao cấp có thêm tính năng tự động gập gọn. Mâm xe 15 inch với bản E và 17 inch với bản G cao cấp hơn.
Phía sau vô-lăng thiết kế mới, thể thao hơn có thêm màn hình thông tin TFT 4,2 inch. Bảng táp-lô được tái thiết kế mới, đáng chú ý chính là màn hình giải trí 9 inch đặt nổi hiện đại hơn, thay vì đặt chìm như thế hệ cũ. Cửa gió điều hòa được di chuyển xuống phía dưới màn hình. Bên dưới là cụm điều khiển trung tâm
Toyota Avanza thế hệ mới ứng dụng nền tảng khung gầm DNGA ( Daihatsu New Global Architecture). So với thế hệ cũ, xe có chiều dài tổng thể tăng thêm 205 mm, rộng hơn 70 mm. Chiều dài cơ sở cũng nhỉnh hơn bản cũ 95 mm, đạt 2.750 (mm). Đặc biệt, hàng ghế thứ 2 có thể gập phẳng kết hợp với hàng ghế cuối để kích hoạt chế độ sofa dài Long Sofa Mode – tha hồ tận hưởng mọi hành trình.
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4.395 x 1.730 x 1.665 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2750 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 195 | |
Động cơ | Loại động cơ | 1NR-VE |
Dung tích xy lanh (cc) | 1.329 | |
Công suất | 96 HP @ 6,000 rpm | |
Mô men xoắn tối đa | 121 Nm @ 4,200 rpm | |
Hệ thống dẫn động | Cầu trước FWD | |
Hộp số | 5MT | |
Hệ thống treo | Trước | MacPherson |
Sau | Thanh xoắn | |
Dung tích nhiên liệu | Trợ lực tay lái | 43L |